--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
to béo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
to béo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: to béo
+ adj
corpulent, portly
Lượt xem: 505
Từ vừa tra
+
to béo
:
corpulent, portly
+
crapulent
:
rượu chè ăn uống quá độ
+
politick
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm chính trị; tham gia chính trị
+
alexic
:
thuộc, liên quan, hoặc có triệu chứng bị chứng mất một phần hoặc hoàn toàn khả năng đọc
+
cầu cạn
:
Viaduct